Baby Chimp Rescue (2020)
← Back to main
Translations 7
English (en-US) |
||
---|---|---|
Name |
Baby Chimp Rescue |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
How do you cope when you suddenly become surrogate parents to 21 orphaned chimps? Jim and Jenny Desmond have chimps overrunning their home and even their bed. |
|
Chinese (zh-CN) |
||
---|---|---|
Name |
飓猩营救 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
珍妮(Jenny)和吉姆·戴斯蒙(Jim Desmond)身为一对父母,可不太寻常,他们养育着一个大家庭,这里有21只黑猩猩孤儿。 他们在利比里亚的住所正迅速变小,再也无法容纳这样喧闹的动物部队,因此他们正在森林中建造庇护所。 但是在黑猩猩宝宝迁出之前,它们需要学习如何像野生黑猩猩一样生活。欢迎来到黑猩猩育儿所。在这里,课程由吉姆、珍妮和黑猩猩专家本·加罗德(Ben Garrod)教授。 明星学生包括麦克斯(Max),它容易分散注意力并且很厚脸皮,但未来将成为群体中的头领;埃拉(Ella),是最年轻和学习最快的黑猩猩;以及露西(Lucy),最聪明的一个,帮忙教会其它猩猩该做什么。 |
|
French (fr-CA) |
||
---|---|---|
Name |
— |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
—
|
|
Hungarian (hu-HU) |
||
---|---|---|
Name |
Bébi csimpánzok megmentése |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Ellátogathatunk egy libériai otthonba, melyet megmentett csimpánzbébik számára tartanak fenn, és gondozóik mindent megtesznek azért, hogy megfelelő környezetet építsenek ki számukra, ahol megtanulhatják a túlélés fortélyait. |
|
Korean (ko-KR) |
||
---|---|---|
Name |
베이비 침팬지 구하기 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
—
|
|
Polish (pl-PL) |
||
---|---|---|
Name |
Na ratunek młodym szympansom |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
—
|
|
Vietnamese (vi-VN) |
||||
---|---|---|---|---|
Name |
Giải Cứu Tinh Tinh Con |
|
||
Taglines |
|
|||
Overview |
Làm thế nào để đối phó khi bạn đột nhiên trở thành cha mẹ của 21 con tinh tinh mồ côi? Jim và Jenny Desmond đã để tinh tinh chiếm đoạt nhà và thậm chí cả giường của họ. |
|