Gone with the Rain (2023)
← Back to main
Translations 7
English (en-US) |
||
---|---|---|
Name |
Gone with the Rain |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
She was once the bold and gruff descendant from a noble family who turned into the most famous courtesan in Shiliyangchang. She has endured countless grievances all because she fell in love with a man. However, the journey of love is as long as the road to the past, present and future, she'll trek it day and night just to win a glance. |
|
Chinese (zh-CN) |
||
---|---|---|
Name |
微雨燕双飞 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
荆国安平初年,少年皇帝即位,明德侯钟毓麒为达专权目的,与宰相吴朗挑拨各州刺史作乱,使得战事纷涌,民不聊生。国都京州城内,六品官员白文泰的侄女茉喜与掌上明珠凤瑶,意外被卷进了是非中央。 |
|
Chinese (zh-HK) |
||
---|---|---|
Name |
微雨燕双飞 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
—
|
|
Chinese (zh-TW) |
||
---|---|---|
Name |
微雨燕双飞 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
荊國安平初年,少年皇帝即位,明德侯鍾毓麒為達專權目的,與宰相吳朗挑撥各州刺史作亂,使得戰事紛湧,民不聊生。國都京州城內,六品官員白文泰的侄女茉喜與掌上明珠鳳瑤,意外被捲進了是非中央。 |
|
Korean (ko-KR) |
||
---|---|---|
Name |
미우연쌍비 : 작은 아씨들 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
관리 백문태의 집에는 친딸 봉요와 조카 말희가 친자매처럼 지내고 있었다. 백문태와 그의 처는 봉요를 승상부의 수양딸로 보내어 산적출신의 장군에게 첩으로 시집을 보내려 한다. 말희는 봉요의 혼인을 막아 주려다 운명의 남자를 만나 서로에게 반하지만 혼란의 시기로 인해 엇갈림이 반복되는데... |
|
Portuguese (pt-BR) |
||
---|---|---|
Name |
Foi-se Com a Chuva |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Ela já foi a descendente ousada e rude de uma família nobre que se tornou a cortesã mais famosa de Shiliyangchang. Ela suportou inúmeras queixas, tudo porque se apaixonou por um homem. No entanto, a jornada do amor é tão longa quanto a estrada para o passado, presente e futuro, ela a percorrerá dia e noite apenas para ganhar um olhar. |
|
Vietnamese (vi-VN) |
||
---|---|---|
Name |
Vi Vũ Yến Song Phi |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Cô từng là hậu duệ táo bạo và cộc cằn từ một gia đình quý tộc, người đã trở thành kỹ nữ nổi tiếng nhất ở Shiliyangchang. Cô ấy đã phải chịu đựng vô số bất bình chỉ vì cô ấy đã yêu một người đàn ông. Tuy nhiên, hành trình tình yêu dài như con đường về quá khứ, hiện tại và tương lai, cô ấy sẽ ngày đêm rong ruổi chỉ để giành được một cái liếc mắt. |
|